Có 2 kết quả:

协商会议 xié shāng huì yì ㄒㄧㄝˊ ㄕㄤ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ協商會議 xié shāng huì yì ㄒㄧㄝˊ ㄕㄤ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) consultative conference (political venue during early communist rule)
(2) consultative meeting
(3) deliberative assembly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) consultative conference (political venue during early communist rule)
(2) consultative meeting
(3) deliberative assembly

Bình luận 0